Vietnamese to Chinese

How to say Đúng người sai thời điểm.! in Chinese?

正确的人错误的时刻!!

More translations for Đúng người sai thời điểm.!

(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他  🇨🇳🇬🇧  Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him

More translations for 正确的人错误的时刻!!

正确或错误  🇨🇳🇬🇧  Correct or wrong
如果做了错误分析,正确的  🇨🇳🇬🇧  If you do the wrong analysis, its correct
更正错误  🇨🇳🇬🇧  Correct the error
错误的  🇨🇳🇬🇧  Wrong
他的错误  🇨🇳🇬🇧  his mistake
我不能纠正你的错误  🇨🇳🇬🇧  I cant correct your mistake
正确的  🇨🇳🇬🇧  Correct
正确的  🇨🇳🇬🇧  Is it right
坚决改正错误  🇨🇳🇬🇧  Resolutely correct mistakes
准确无误的  🇨🇳🇬🇧  Accurate
同时正确的信念  🇨🇳🇬🇧  And right beliefs
错误的选择  🇨🇳🇬🇧  Wrong choice
今天错误的  🇨🇳🇬🇧  Its wrong today
错误的尺寸  🇨🇳🇬🇧  Wrong size
他犯的错误  🇨🇳🇬🇧  The mistake he made
愚蠢的错误  🇨🇳🇬🇧  Stupid mistakes
那是错误的  🇨🇳🇬🇧  Thats wrong
是的,没错,你讲的非常正确  🇨🇳🇬🇧  Yes, yes, youre right
正确的对的  🇨🇳🇬🇧  Right right
正确的是  🇨🇳🇬🇧  Thats right