硅胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone | ⏯ |
都是我工厂生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all made in my factory | ⏯ |
硅胶套 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone sleeve | ⏯ |
你好。我们是工厂生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. Were factory-made | ⏯ |
硅胶制品 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone products | ⏯ |
硅胶杯套 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone cup cover | ⏯ |
硅胶手环 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone bracelet | ⏯ |
我的工厂一天生产3000pcs 🇨🇳 | 🇬🇧 My factory produces 3000pcs a day | ⏯ |
但是我朋友是生产糖果的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 But my friend is a candy factory | ⏯ |
生产厂家 🇨🇳 | 🇬🇧 Manufacturers | ⏯ |
工厂可以生产异形的不规则产品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can factories produce irregular products in a different shape | ⏯ |
工厂返工也会产生费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory rework also incurs costs | ⏯ |
女生的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls factory | ⏯ |
塑料厂是生产什么产品的 🇨🇳 | 🇬🇧 What products are the products produced in the plastic sfactory | ⏯ |
原来的工厂已经不生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 The original factory is out of production | ⏯ |
我们工厂生产绷带衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Our factory produces bandageclothes clothes | ⏯ |
这个还没有工厂在生产 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is not yet in production | ⏯ |
这些我们工厂可以生产 🇨🇳 | 🇬🇧 These can be produced in our factory | ⏯ |
现在年尾工厂生产紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the production of the end of the year factory is tight | ⏯ |
生产加工 🇨🇳 | 🇬🇧 Production and processing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
硅胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone | ⏯ |
硅胶制品 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone products | ⏯ |
硅胶套 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone sleeve | ⏯ |
硅胶手环 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone bracelet | ⏯ |
硅矽沉着病 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone stolicness | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
硅胶杯套 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone cup cover | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
硅胶残留在表面 🇨🇳 | 🇬🇧 Silicone remains on the surface | ⏯ |
佩几种不同的硅胶套 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear several different silicone sets | ⏯ |
一共有四款硅胶套 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four silicone sets | ⏯ |
一共有四款不同的硅胶套 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four different silicone sets | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
我们一共有四关硅胶套 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a total of four silicone sets | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |