Chinese to Vietnamese

How to say 唱一首英文歌吧! in Vietnamese?

Hát một bài hát tiếng Anh

More translations for 唱一首英文歌吧!

唱一首歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a song
我能唱一百多首英文歌曲  🇨🇳🇬🇧  I can sing more than a hundred English songs
唱英文歌曲  🇨🇳🇬🇧  Sing English songs
为你唱一首韩文歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a Korean song for you
唱首歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a song
你给我唱一首歌吧  🇨🇳🇬🇧  You sing me a song
你愿意和我唱一首英文歌吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to sing an English song with me
他在唱英文歌  🇨🇳🇬🇧  Hes singing English songs
我会唱英文歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing English songs
只能唱英文歌  🇨🇳🇬🇧  Can only sing English songs
那你来一首英文歌  🇨🇳🇬🇧  Then you have an English song
你用中文还是英文唱这首歌呢  🇨🇳🇬🇧  Do you sing this song in Chinese or English
我会唱一首歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing a song
唱一首爱情歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a love song
请用英语唱这首歌  🇨🇳🇬🇧  Please sing this song in English
粗人还唱英文歌  🇨🇳🇬🇧  Rough people still sing English songs
我擅长唱英文歌  🇨🇳🇬🇧  Im good at singing English songs
我们会唱一些英文歌  🇨🇳🇬🇧  We can sing some English songs
為妳唱首歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a song for you
唱英语歌  🇨🇳🇬🇧  Sing An English song

More translations for Hát một bài hát tiếng Anh

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B