中机声 🇨🇳 | 🇬🇧 Medium sound | ⏯ |
机会是留给 🇨🇳 | 🇬🇧 Opportunity is left | ⏯ |
Oops 我手机铃声 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops My Phone Ringtone | ⏯ |
手机没留电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại di động không để lại điện thoại | ⏯ |
现在滞留在机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Now stuck at the airport | ⏯ |
挖土机挖土的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound of diggers digging | ⏯ |
给我留个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me a cell phone number | ⏯ |
第一声 第二声 第三声 第四声 🇨🇳 | 🇯🇵 第1音 第2声 第3声 第4声 | ⏯ |
声音的歌声 🇨🇳 | 🇯🇵 声の歌 | ⏯ |
手机没留电话号码给你,可能留点钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại không có một số điện thoại cho bạn, có thể một số tiền | ⏯ |
可以大声尖叫的机会 🇨🇳 | 🇰🇷 큰 소리로 비명을 지르는 기회 | ⏯ |
没手机没留电话号码 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có điện thoại di động không có một số điện thoại | ⏯ |
还在昨晚滞留的机场 🇨🇳 | 🇬🇧 The airport that was still stuck last night | ⏯ |
声音大声一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The voice is louder | ⏯ |
声音读书声音 🇨🇳 | 🇬🇧 Sound reading sound | ⏯ |
机会是留给有准备的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Opportunity is reserved for those who are prepared | ⏯ |
声音 🇨🇳 | 🇬🇧 voice | ⏯ |
雷声 🇨🇳 | 🇬🇧 Thunder | ⏯ |
回声 🇨🇳 | 🇬🇧 Echo | ⏯ |