Vietnamese to Chinese

How to say Anh xem được sao in Chinese?

你看什么

More translations for Anh xem được sao

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 你看什么

你看什么看  🇨🇳🇬🇧  What do you look at
你看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
你在看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
你看到什么  🇨🇳🇬🇧  What do you see
你看看吃点什么  🇨🇳🇬🇧  Look what youre eating
看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
我能看看你在吃什么么  🇨🇳🇬🇧  Can I see what youre eating
看你说什么呢  🇨🇳🇬🇧  See what you say
你看过什么书  🇨🇳🇬🇧  What books have you read
你想去看什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to see
你看到了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you see
你在看什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at
你要我看什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want me to see
你有什么看法  🇨🇳🇬🇧  What do you think
请问你看什么  🇨🇳🇬🇧  What do you think, please
把什么什么看作  🇨🇳🇬🇧  What to think of
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
吵什么看  🇨🇳🇬🇧  Whats the noise
朝什么看  🇨🇳🇬🇧  Looking at what
你什么时候过来看看  🇨🇳🇬🇧  When do you come over and see