Chinese to Vietnamese

How to say 上面电流不可调,下面电流可调 in Vietnamese?

Hiện tại không thể điều chỉnh, hiện tại dưới đây là điều chỉnh

More translations for 上面电流不可调,下面电流可调

上面电流不可调,下面电流可调  🇨🇳🇬🇧  The above current is not adjustable, the current below is adjustable
电流调大一点  🇨🇳🇬🇧  The current is adjusted a little more
电流调到120左右  🇨🇳🇬🇧  The current is set to about 120
电流  🇨🇳🇬🇧  Electric current
电灯空调  🇨🇳🇬🇧  Electric light air conditioning
电池包总电流  🇨🇳🇬🇧  Total battery pack current
交流电充电桩  🇨🇳🇬🇧  AC charging pile
这个页面是电子档,调阅  🇨🇳🇬🇧  This page is electronic, accessible
脉冲电流  🇨🇳🇬🇧  Current
电流比率  🇨🇳🇬🇧  Current ratio
电流系数  🇨🇳🇬🇧  Current coefficient
横流放电  🇨🇳🇬🇧  Cross-flow discharge
直流电源  🇨🇳🇬🇧  DC power supply
交流电压  🇨🇳🇬🇧  AC voltage
可以调  🇨🇳🇬🇧  Can be adjusted
流量没有调节好  🇨🇳🇬🇧  The flow is not adjusted well
电视调谐器  🇨🇳🇬🇧  TV tuner
加电动调胶  🇨🇳🇬🇧  Add electric glue
电视机下面  🇨🇳🇬🇧  Under the TV
特斯拉电流  🇨🇳🇬🇧  Tesla Current

More translations for Hiện tại không thể điều chỉnh, hiện tại dưới đây là điều chỉnh

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng