Chinese to Vietnamese

How to say 火车道归 in Vietnamese?

Đường xe lửa về nhà

More translations for 火车道归

火车道上  🇨🇳🇬🇧  On the train track
火车火车  🇨🇳🇬🇧  Train
火车  🇨🇳🇬🇧  Train
火车  🇨🇳🇬🇧  train
火车火车用英语  🇨🇳🇬🇧  The train is in English
火车 火车站 公交车 出租车  🇨🇳🇬🇧  Train Train Station Bus Taxi
知道火车站怎么走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to get to the train station
坐火车  🇨🇳🇬🇧  By train
火车票  🇨🇳🇬🇧  Train tickets
火车站  🇨🇳🇬🇧  train station
蛇火车  🇨🇳🇬🇧  Snake Train
火车厢  🇨🇳🇬🇧  fire carrier
小火车  🇨🇳🇬🇧  Small train
小火车  🇨🇳🇬🇧  Puddle Jumper
火车上  🇨🇳🇬🇧  On the train
火车站  🇨🇳🇬🇧  Railway station
赶火车  🇨🇳🇬🇧  Catch the train
下火车  🇨🇳🇬🇧  Get off the train
开火车  🇨🇳🇬🇧  Start the train
乘火车  🇨🇳🇬🇧  Take the train

More translations for Đường xe lửa về nhà

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip