Chinese to Vietnamese

How to say 主机启动电流大,带负载启动电流更大 in Vietnamese?

Bắt đầu chính hiện nay là cao và bắt đầu hiện tại với tải là lớn hơn

More translations for 主机启动电流大,带负载启动电流更大

启动  🇨🇳🇬🇧  Start
启动机器  🇨🇳🇬🇧  Start the machine
启动器  🇨🇳🇬🇧  Starter
主动交流  🇨🇳🇬🇧  Active communication
手动启动位  🇨🇳🇬🇧  Manual start-up bit
启动团队  🇨🇳🇬🇧  Start the team
从新启动  🇨🇳🇬🇧  Start from new
启动保险  🇨🇳🇬🇧  Start-up insurance
主机启停  🇨🇳🇬🇧  Host start-stop
流动  🇨🇳🇬🇧  Flow
电流调大一点  🇨🇳🇬🇧  The current is adjusted a little more
电动机  🇨🇳🇬🇧  Motor
你把电停掉了,没法启动  🇨🇳🇬🇧  Youve stopped the electricity and cant start it
电流  🇨🇳🇬🇧  Electric current
电动飞机  🇨🇳🇬🇧  Electric aircraft
震动电机  🇨🇳🇬🇧  Vibration motor
启动紧急措施  🇨🇳🇬🇧  Start ing-up to emergency measures
没有开启自动  🇨🇳🇬🇧  Does not turn on auto
当发动机启动没问题的时候  🇨🇳🇬🇧  When the engine starts no problem
电动  🇨🇳🇬🇧  Electric

More translations for Bắt đầu chính hiện nay là cao và bắt đầu hiện tại với tải là lớn hơn

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue
曹立明  🇨🇳🇬🇧  Cao Liming