Vietnamese to Chinese

How to say Không biết người này in Chinese?

不认识这个人

More translations for Không biết người này

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 不认识这个人

不认识这个人  🇨🇳🇬🇧  I dont know this guy
他不认识那个人,我也不认识  🇨🇳🇬🇧  He doesnt know that man, and Neither does I
不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know
你认识这个人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this man
我不认识几个人  🇨🇳🇬🇧  I dont know a few people
不认识的人  🇨🇳🇬🇧  People you dont know
这些人 我一个都不认识  🇨🇳🇬🇧  These people, I dont know anyone
认识不认识我  🇨🇳🇬🇧  You know me
我不认识这个地方  🇨🇳🇬🇧  I dont know this place
不认识任何人  🇨🇳🇬🇧  I dont know anyone
不认识  🇨🇳🇬🇧  Incognizance
不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont know
你认识这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this
你不认识他吗?不认识  🇨🇳🇬🇧  Dont you know him? I dont know
有人认识  🇨🇳🇬🇧  Someone knows him
你不认识这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know this place
认认认识认识性  🇨🇳🇬🇧  Recognize cognitive awareness
说不认识  🇨🇳🇬🇧  Say I dont know
我不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont know
你不认识  🇨🇳🇬🇧  You dont know