Chinese to Vietnamese

How to say 怎么找你 in Vietnamese?

Làm thế nào để tìm thấy bạn

More translations for 怎么找你

我怎么找你  🇨🇳🇬🇧  How can I find you
我要找你怎么找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
我怎么去找你  🇨🇳🇬🇧  How do I find you
怎么找呢  🇨🇳🇬🇧  How do i find it
你怎么找到我的  🇨🇳🇬🇧  How did you find me
你在哪里怎么找你  🇨🇳🇬🇧  Where are you looking for you
你是怎么找到这里  🇨🇳🇬🇧  How did you find this place
找出他怎么了  🇨🇳🇬🇧  Find out what happened to him
怎么不找一个  🇨🇳🇬🇧  Why dont you find one
我要找个鸡婆,怎么找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a chicken, how do I find it
你怎么帮我?去哪里找  🇨🇳🇬🇧  How can you help me? Where to find it
你是怎么过来找我的  🇨🇳🇬🇧  How did you come to me
你怎么找到这边来的  🇨🇳🇬🇧  How did you find this side
如果我以后想找你我怎么找你呢  🇨🇳🇬🇧  How can I find you if I want to find you later
怎么不找一个啊  🇨🇳🇬🇧  Why dont you find one
怎么找不到它了  🇨🇳🇬🇧  Why cant you find it
我明天或后天还要找你,要怎么找你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you tomorrow or the day after tomorrow
现在怎么行,你来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Hows it going now, youre coming to me
你怎么不找一个翻译呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you find a translator
你找什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking for

More translations for Làm thế nào để tìm thấy bạn

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport