Chinese to Vietnamese
How to say 等一下几分钟,现在钱冲进去了,等几分钟就会到账,就可以打了 in Vietnamese?
Chờ một vài phút, bây giờ tiền vội vã trong, chờ một vài phút sẽ đến nơi, bạn có thể chơi
打车几分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a taxi in a few minutes | ⏯ |
等几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a few minutes | ⏯ |
再等几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a few more minutes | ⏯ |
等I几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a few minutes for I | ⏯ |
需要等几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll take a few minutes | ⏯ |
可能会等几分钟先生 🇨🇳 | 🇬🇧 May wait a few minutes, sir | ⏯ |
几分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 A few minutes to arrive | ⏯ |
我等几分钟下来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait a few minutes to get it | ⏯ |
在路上,快到了。请稍等几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way, its almost there. Just a few minutes, please | ⏯ |
车子还有几分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is a few minutes away | ⏯ |
等一分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 A few minutes | ⏯ |
就在对面一分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a minute from the other | ⏯ |
到50分就到钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the clock by 50 | ⏯ |
等一下,十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, ten minutes | ⏯ |
你还等几分钟好嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to wait a few minutes | ⏯ |
七十分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 70 minutes | ⏯ |
我7分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in seven minutes | ⏯ |
等我一分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for a minute | ⏯ |
等我一分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |