Vietnamese to Chinese

How to say Để thay đồ lạnh lắm in Chinese?

改变寒冷

More translations for Để thay đồ lạnh lắm

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality

More translations for 改变寒冷

寒冷  🇨🇳🇬🇧  Cold
很冷寒冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold
寒冷的  🇨🇳🇬🇧  Cold
天气变得寒冷而多风  🇨🇳🇬🇧  The weather became cold and windy
改变  🇨🇳🇬🇧  change
改变  🇨🇳🇬🇧  Change
天气变得越来越寒冷了  🇨🇳🇬🇧  The weather is getting colder and colder
天气寒冷  🇨🇳🇬🇧  The weather is cold
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, the change can change
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, change the changeable
寒冷而孤独  🇨🇳🇬🇧  Cold and lonely
寒冷而孤寂  🇨🇳🇬🇧  Cold and lonely
寒冷的天气  🇨🇳🇬🇧  Cold weather
计划改变  🇨🇳🇬🇧  Plan changes
改变主意  🇨🇳🇬🇧  Change your mind
改变现状  🇨🇳🇬🇧  Changing the status quo
改变情况  🇨🇳🇬🇧  Change the situation
改变数量  🇨🇳🇬🇧  Number of changes
只能改变  🇨🇳🇬🇧  Can only change
大的改变  🇨🇳🇬🇧  big change