Chinese to Vietnamese

How to say 不说就算了 in Vietnamese?

Đừng nói thế

More translations for 不说就算了

唉,你不说就算了  🇨🇳🇬🇧  Well, you dont say yes
说了算  🇨🇳🇬🇧  Its all said
就算了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
我说了算  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
你说了算  🇨🇳🇬🇧  Its up to you
OK就算了  🇨🇳🇬🇧  OK, lets go
你就不说了  🇨🇳🇬🇧  You just dont say it
买单车就不划算了  🇨🇳🇬🇧  Its not worth paying for a car
我说的不算  🇨🇳🇬🇧  I dont mean what I
说话不算话  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter what you say
老板说了算  🇨🇳🇬🇧  The bosss got it
快睡了,不要说话不算数  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, dont talk
算了算了,不去不去[大笑]  🇨🇳🇬🇧  Forget it, dont go, dont laugh
姐姐就不说了  🇨🇳🇬🇧  My sister wont say anything
就算  🇨🇳🇬🇧  Even
不知道就算了,别在意  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its gone, dont care
算了算了  🇨🇳🇬🇧  Forget it
算了,算了  🇨🇳🇬🇧  Come on, forget it
你说话不算数  🇨🇳🇬🇧  You dont speak a count
领导者说了算  🇨🇳🇬🇧  The leader said it

More translations for Đừng nói thế

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much