唉,你不说就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you dont say yes | ⏯ |
说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all said | ⏯ |
就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
我说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got it | ⏯ |
你说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you | ⏯ |
OK就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, lets go | ⏯ |
你就不说了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont say it | ⏯ |
买单车就不划算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not worth paying for a car | ⏯ |
我说的不算 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont mean what I | ⏯ |
说话不算话 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter what you say | ⏯ |
老板说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss got it | ⏯ |
快睡了,不要说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, dont talk | ⏯ |
算了算了,不去不去[大笑] 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it, dont go, dont laugh | ⏯ |
姐姐就不说了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister wont say anything | ⏯ |
就算 🇨🇳 | 🇬🇧 Even | ⏯ |
不知道就算了,别在意 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its gone, dont care | ⏯ |
算了算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
算了,算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, forget it | ⏯ |
你说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont speak a count | ⏯ |
领导者说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 The leader said it | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |