这个扔掉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw this away | ⏯ |
这个也要 🇨🇳 | 🇬🇧 This one also wants | ⏯ |
这个可以洗掉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be washed off | ⏯ |
你要去这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to this place | ⏯ |
你要去这个酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to this hotel | ⏯ |
也能给这个这个这个你也要怪爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Can also give this you also blame Grandpa | ⏯ |
要这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
的钱去掉,这个就2800块 🇨🇳 | 🇬🇧 The money is removed, this is 2800 yuan | ⏯ |
身体上的管子也要撤掉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the tubes on the body have to be removed | ⏯ |
今晚要把这个2.8kg减掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to lose this 2.8kg tonight | ⏯ |
我要把这个零钱花掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to spend this change | ⏯ |
去掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Remove | ⏯ |
也是有要出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything you want to go out of | ⏯ |
你也要去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport, too | ⏯ |
你们要去这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to this place | ⏯ |
没有办法去掉这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way to get rid of this problem | ⏯ |
这个东西把它关掉去了 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing turned it off | ⏯ |
这个要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this ask for money | ⏯ |
这个还要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
这个款要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this one | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |