Chinese to Vietnamese

How to say 杨梅 in Vietnamese?

Rubra của Myrica

More translations for 杨梅

杨梅  🇨🇳🇬🇧  Myrica rubra
杨梅罐罐  🇨🇳🇬🇧  YangMei can
梅梅梅梅  🇭🇰🇬🇧  Mayme mei
梅花梅花  🇨🇳🇬🇧  Plum plum
梅梅唱过歌  🇭🇰🇬🇧  Mei mei sang
杨幂杨幂  🇨🇳🇬🇧  Yang Power Yang Power
杨  🇨🇳🇬🇧  Yang
杨  🇭🇰🇬🇧  Yang
话梅  🇨🇳🇬🇧  Plum
梅州  🇨🇳🇬🇧  Meizhou
草梅  🇨🇳🇬🇧  Grass plum
梅森  🇨🇳🇬🇧  Mason
啊梅  🇨🇳🇬🇧  Ahmay
腊梅  🇨🇳🇬🇧  Rame
梅佩  🇨🇳🇬🇧  Mappe
梅姨  🇨🇳🇬🇧  Mei Yi
梅塔  🇨🇳🇬🇧  Mehta
梅西  🇨🇳🇬🇧  Messi
阿梅  🇨🇳🇬🇧  May
苏梅  🇨🇳🇬🇧  Sume

More translations for Rubra của Myrica

杨梅  🇨🇳🇬🇧  Myrica rubra
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks