今天去芽庄,还是明天去大荔 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to Nha Trang today, or tomorrow | ⏯ |
今天还是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today or tomorrow | ⏯ |
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
今天还去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go again today | ⏯ |
今天还去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back today | ⏯ |
بۈگۈن نېمە ئىش قىلىمىز نەگە بارىمىز ug | 🇬🇧 今天干什么去 | ⏯ |
明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go tomorrow | ⏯ |
我今天去成都,明天去韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Chengdu today, Im going to Korea tomorrow | ⏯ |
你今天还去住,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still living today, arent you | ⏯ |
明天再找你,今天不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you tomorrow, not today | ⏯ |
不去明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going tomorrow | ⏯ |
你是今天要还是明天要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want it today or tomorrow | ⏯ |
他明天去旅游去了,今天在家。 🇨🇳 | 🇬🇧 He went on a trip tomorrow and is at home today | ⏯ |
今天还要去市区 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going downtown today | ⏯ |
今天还出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still go out to play today | ⏯ |
明天去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
明天去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it tomorrow | ⏯ |
明天去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Find it tomorrow | ⏯ |
我今天回家明天去韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home today and Im going to Korea tomorrow | ⏯ |
我今天回家,明天去韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home today, Im going to Korea tomorrow | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
เชียงใหม่จะมาโซ 🇹🇭 | 🇬🇧 Chiang Mai to Makassar | ⏯ |
清迈国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |