报价为出厂价 🇨🇳 | 🇬🇧 Quoted as ex-factory price | ⏯ |
但是这个工厂还没报价给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 But the factory hasnt offered us yet | ⏯ |
工厂的最新价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Latest prices for the factory | ⏯ |
两家工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Two factories | ⏯ |
这是我们的出厂价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our ex-factory price | ⏯ |
是工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a factory | ⏯ |
工厂一直涨价 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory keeps raising prices | ⏯ |
以前报价是1.5D的,现在报价是2D的 🇨🇳 | 🇬🇧 The previous quote was 1.5D, now the quote is 2D | ⏯ |
这是那个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the factory | ⏯ |
这里是个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a factory | ⏯ |
这是我12年的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my factory for 12 years | ⏯ |
你好,这是你要的报价 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is the quote you want | ⏯ |
两家公司的报价单 🇨🇳 | 🇬🇧 Quotes from two companies | ⏯ |
报价 🇨🇳 | 🇬🇧 offer | ⏯ |
这是我们工厂的定位 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the positioning of our factory | ⏯ |
这是女装拖鞋的报价单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a quotation for womens slippers | ⏯ |
我报的是成本价 🇨🇳 | 🇬🇧 I quoted the cost price | ⏯ |
我们这里都是厂家,低价的原因是数量 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all manufacturers here, the reason for the low price is the quantity | ⏯ |
你的报价是四星的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your offer is four stars | ⏯ |
工厂需要知道数量,才能报出更好的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory needs to know the quantity in order to come up with a better price | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |