准备起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to get up | ⏯ |
起床啦 准备上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up, get ready to go to work | ⏯ |
我准备起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to get up | ⏯ |
准备起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to get up | ⏯ |
我也准备起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to get up, too | ⏯ |
刚醒,准备起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wake up, get ready to get up | ⏯ |
晚上见,我准备了热红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the evening, Ive got hot red wine | ⏯ |
准备睡觉咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to go to bed | ⏯ |
准备下班咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to leave work | ⏯ |
做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare for | ⏯ |
做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare | ⏯ |
准备工作做好了,马上上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to go to bed, go to bed right now | ⏯ |
你成立公司主要是做什么?这个公司准备做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing when you set up your company? What is the company going to do | ⏯ |
晚上准备吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What to prepare for the evening | ⏯ |
准备晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare dinner | ⏯ |
请帮我准备2床 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me prepare the 2 beds | ⏯ |
我准备去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the park | ⏯ |
准备起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to take off | ⏯ |
为做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare for it | ⏯ |
为……做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 For...... Prepare for | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |