Chinese to Vietnamese
中岛公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Nakajima Park | ⏯ |
海德公园 🇨🇳 | 🇬🇧 HYDE PARK | ⏯ |
海洋公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Ocean park | ⏯ |
缆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Tramway | ⏯ |
我可以坐缆车到岛上 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take the cable car to the island | ⏯ |
跨海大桥 🇨🇳 | 🇬🇧 Cross-Sea Bridge | ⏯ |
城缆车 🇨🇳 | 🇬🇧 City cable car | ⏯ |
公园公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Park Park | ⏯ |
海岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Island | ⏯ |
怎么去海洋公园 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to Ocean Park | ⏯ |
海洋公园真美呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Ocean Park is beautiful | ⏯ |
上海薰衣草公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Lavender Park | ⏯ |
我坐公交车去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to the park by bus | ⏯ |
厢式缆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Van cable car | ⏯ |
观光缆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Sightseeing cable car | ⏯ |
只能坐缆车回到游乐园吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I only take the cable car back to the amusement park | ⏯ |
海南岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Hainan Island | ⏯ |
墩沙卡兰海洋公园 🇨🇳 | 🇬🇧 SachaKaran Marine Park | ⏯ |
我们去了海洋公园 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to Ocean Park | ⏯ |
并在北海公园游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 and play in Beihai Park | ⏯ |
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN • 🇨🇳 | 🇬🇧 Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |