他跟你说的是样机的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes telling you about the price of a prototype | ⏯ |
上面的价格是全新256的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price above is the price of the new 256 | ⏯ |
椅子上的价格算不是他的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of the chair is not his | ⏯ |
标签上的价格是折后的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price on the label discounted | ⏯ |
跟上次价格差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is about the same as the last time | ⏯ |
好的,上次我也是按照价格表上的价格给您的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Last time I gave it to you at the price list | ⏯ |
出租车的价格是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of a taxi | ⏯ |
我跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
但是火车相对来说价格便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 But trains are relatively cheap | ⏯ |
上次跟您这边买的价格是我刚才说的价呢,您给便宜一点吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time with your side to buy the price is I just said the price, you give a cheaper bar | ⏯ |
你上面给我的价格是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price you gave me | ⏯ |
我们的价格不含FOB价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Our price does not include FOB price | ⏯ |
这个价格就是公寓的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the price of the apartment | ⏯ |
我跟他们说你们是经销商,会给你价格低一些 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them youre dealers and will give you a lower price | ⏯ |
你们这里的价格跟迪拜商场的价格是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your price here the same as the price in Dubai | ⏯ |
跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him | ⏯ |
上面有价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a price on it | ⏯ |
价格上升了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price has gone up | ⏯ |
你之前坐的车子都是跟人家谈价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the cars you used to ride talk to people about prices | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |