Chinese to Vietnamese

How to say 可以帮我换一下床上枕头套和被子套吗 in Vietnamese?

Bạn có thể thay đổi vỏ gối và quilt trên giường cho tôi

More translations for 可以帮我换一下床上枕头套和被子套吗

帮我换一下床单和被套  🇨🇳🇬🇧  Help me change the sheets and the quilts
被套枕套  🇨🇳🇬🇧  Covered pillowcase
给我一套床单枕头  🇨🇳🇬🇧  Give me a set of bed linen pillows
枕头套  🇨🇳🇬🇧  Pillow case
枕套  🇨🇳🇬🇧  Pillowcase
床单被套  🇨🇳🇬🇧  Sheets are covered
被套床单  🇨🇳🇬🇧  beset sheets
可以帮我换一下床单吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change the sheets for me
外套和裤子,在我的床上  🇨🇳🇬🇧  jacket and pants, in my bed
不用换被套  🇨🇳🇬🇧  No need to change the quilt
是一套,一个床套  🇨🇳🇬🇧  Its a set, a bed case
他买了一床被子,需要四套四件套  🇨🇳🇬🇧  He bought a bed quilt and needed four sets of four
我可以加一床被子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have an extra quilt
可以给一床被子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give a bed quilt
被套  🇨🇳🇬🇧  Quilt cover
配套的被套有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a matching quilt
换套一次性浴衣可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change a disposable bathrobe
可以多送一套四件套吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send an extra four-piece set
换枕头  🇨🇳🇬🇧  Change the pillow
请帮我换床单和被罩  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets and the covers for me

More translations for Bạn có thể thay đổi vỏ gối và quilt trên giường cho tôi

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
quilt  🇨🇳🇬🇧  Quilt
patchwork quilt  🇨🇳🇬🇧  patchwork quiltwork
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
被子  🇨🇳🇬🇧  Quilt
被子  🇨🇳🇬🇧  quilt
棉被  🇨🇳🇬🇧  Quilt
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn