Chinese to Vietnamese

How to say 你用探探多吗 in Vietnamese?

Bạn có sử dụng hướng đạo nhiều hơn

More translations for 你用探探多吗

探探  🇨🇳🇬🇧  Probe
你还在玩探探  🇨🇳🇬🇧  Youre still playing scouting
侦探  🇨🇳🇬🇧  Detective
探寻  🇨🇳🇬🇧  Explore
探头  🇨🇳🇬🇧  Probe
探亲  🇨🇳🇬🇧  Visit
探索  🇨🇳🇬🇧  Explore
探究  🇨🇳🇬🇧  Explore
探险  🇨🇳🇬🇧  Explore
探险  🇨🇳🇬🇧  Adventure
探测器  🇨🇳🇬🇧  Detector
侦探片  🇨🇳🇬🇧  Detective Films
去探親  🇨🇳🇬🇧  To visit family
探亲签  🇨🇳🇬🇧  Family Visit
探险者  🇨🇳🇬🇧  Explorer
名侦探  🇨🇳🇬🇧  a detective
探索世界  🇨🇳🇬🇧  Explore the world
探索娱乐  🇨🇳🇬🇧  Explore entertainment
探索奥秘  🇨🇳🇬🇧  Explore the mysteries
探亲旅费  🇨🇳🇬🇧  Travel of family visits

More translations for Bạn có sử dụng hướng đạo nhiều hơn

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d