Chinese to Vietnamese

How to say 你还在上班么 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn trong công việc

More translations for 你还在上班么

你在上班么  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
还在上班  🇨🇳🇬🇧  Still at work
我还在上班  🇨🇳🇬🇧  Im still at work
你现在上学还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or youre at work now
你还没上班?在上学吗?还是学习什么  🇨🇳🇬🇧  Youre not at work yet? Are you at school? Or what
好的,这么晚还在上班  🇨🇳🇬🇧  Okay, im still at work so late
我还在上班路上  🇨🇳🇬🇧  Im still on my way to work
你还在那里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still working there
你在上班  🇨🇳🇬🇧  Youre at work
快下班了吗?还是还在上班  🇨🇳🇬🇧  Are you off work? Or are you still at work
昨晚在上班么  🇨🇳🇬🇧  Was you at work last night
Benah,你上夜班,怎么还不休息,还在干活  🇨🇳🇬🇧  Benah, you work the night shift, why dont you rest, still working
你是在这里上学,还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school here or going to work
你还上晚班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still on the night shift
你还没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you at work yet
你在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你在上班了  🇨🇳🇬🇧  Youre at work
我叔叔现在还在上班  🇨🇳🇬🇧  My uncle is still at work
在上班  🇨🇳🇬🇧  At work
你明天还在这里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still working here tomorrow

More translations for Bạn vẫn còn trong công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much