Chinese to Vietnamese

How to say 那就聊探探吧 in Vietnamese?

Sau đó, nói về nó

More translations for 那就聊探探吧

探探  🇨🇳🇬🇧  Probe
你还在玩探探  🇨🇳🇬🇧  Youre still playing scouting
侦探  🇨🇳🇬🇧  Detective
探寻  🇨🇳🇬🇧  Explore
探头  🇨🇳🇬🇧  Probe
探亲  🇨🇳🇬🇧  Visit
探索  🇨🇳🇬🇧  Explore
探究  🇨🇳🇬🇧  Explore
探险  🇨🇳🇬🇧  Explore
探险  🇨🇳🇬🇧  Adventure
探测器  🇨🇳🇬🇧  Detector
侦探片  🇨🇳🇬🇧  Detective Films
去探親  🇨🇳🇬🇧  To visit family
探亲签  🇨🇳🇬🇧  Family Visit
探险者  🇨🇳🇬🇧  Explorer
名侦探  🇨🇳🇬🇧  a detective
探索世界  🇨🇳🇬🇧  Explore the world
探索娱乐  🇨🇳🇬🇧  Explore entertainment
探索奥秘  🇨🇳🇬🇧  Explore the mysteries
探亲旅费  🇨🇳🇬🇧  Travel of family visits

More translations for Sau đó, nói về nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you