Chinese to Vietnamese

How to say 或许他是一个骗子 in Vietnamese?

Có lẽ hắn là kẻ nói dối

More translations for 或许他是一个骗子

他是一个骗子  🇨🇳🇬🇧  He is a liar
你是一个骗子,你是一个骗子说话呢  🇨🇳🇬🇧  Are you a liar, are you a liar talking
他是骗子吗  🇨🇳🇬🇧  Is he a liar
怕是个骗子  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre a liar
你是个骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
他们或许是幸运的  🇨🇳🇬🇧  Theyre probably lucky
你是个大骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a big liar
或许  🇨🇳🇬🇧  Maybe
或许  🇨🇳🇬🇧  perhaps
或许是对的  🇨🇳🇬🇧  Maybe its right
她是骗子  🇨🇳🇬🇧  Shes a liar
你是骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
或许是孔子和莎士比亚  🇨🇳🇬🇧  Maybe Confucius and Shakespeare
他们或许知道,但是不说  🇨🇳🇬🇧  They may know, but they dont
你这个骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
或许下一次吧  🇨🇳🇬🇧  Maybe next time
骗子  🇨🇳🇬🇧  Liar
他是一个要饭子  🇨🇳🇬🇧  He is a rice eater
或许想跟你交个  🇨🇳🇬🇧  Maybe Id like to have a hand with you
或许,魔术的确是骗人的,但是,看魔术的人,喜欢被人骗  🇨🇳🇬🇧  Perhaps, magic is indeed deceptive, but, people who watch magic, like to be deceived

More translations for Có lẽ hắn là kẻ nói dối

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always