我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im over now | ⏯ |
过去的我和现在的我 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to and now i | ⏯ |
那我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im over now | ⏯ |
一起啊,现在去现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go now, do you want to go now | ⏯ |
好的,现在就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets get there now | ⏯ |
过去和现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Past and present | ⏯ |
我让她现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I let her go now | ⏯ |
他叫我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me to go now | ⏯ |
我现在带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over now | ⏯ |
我现在过去 你等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, you wait for me | ⏯ |
时间过的真快啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is running out | ⏯ |
啊,现在要去读书了,要开车送过去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, now im going to study, im going to drive past | ⏯ |
好的,我现在过去一分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im over for a minute now | ⏯ |
现在我有我的事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I have my business | ⏯ |
方便吗?我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it convenient? Im over now | ⏯ |
现在啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Now | ⏯ |
现在客户过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the customer has | ⏯ |
啊现在在 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, now | ⏯ |
真的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its true | ⏯ |
我现在真的好饿呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really hungry now | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |