双面外套 🇭🇰 | 🇬🇧 Double-sided jacket | ⏯ |
充电器外面是一个黑色的套 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a black suit outside the charger | ⏯ |
外面还要再套一个包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be another package outside | ⏯ |
这个裤子是直接套在外面的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this pair of pants straight out of the outside | ⏯ |
是一套,一个床套 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a set, a bed case | ⏯ |
外套带外套 🇨🇳 | 🇬🇧 The coat with the coat | ⏯ |
这个外套没有那个外套贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This coat is not expensive than that one | ⏯ |
一件外套 🇨🇳 | 🇬🇧 A coat | ⏯ |
这个是要一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this going to be a set | ⏯ |
这是语音,不是外套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is voice, not a coat | ⏯ |
你刚才是说另外一套什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say about another set | ⏯ |
你介意试一下另一个外套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you mind trying on another coat | ⏯ |
外套 🇨🇳 | 🇬🇧 coat | ⏯ |
防水外套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Waterproof jacket | ⏯ |
外面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside | ⏯ |
这个是一套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a set | ⏯ |
这是一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a set | ⏯ |
是做一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a set | ⏯ |
我是说 别让我在外面遇见你, 你不是说不出门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, dont let me meet you outside, dont you say dont go out | ⏯ |
黑色外套和一个背包 🇨🇳 | 🇬🇧 Black jacket and a backpack | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |