Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Lo cor 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo cor | ⏯ |
Lo alto 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo alto | ⏯ |
罗湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo wu | ⏯ |
No lo siente 🇪🇸 | 🇬🇧 Hes not sorry | ⏯ |
Lo haré mañana 🇪🇸 | 🇬🇧 Ill do it tomorrow | ⏯ |
Moisturizing LO] ION 🇨🇳 | 🇬🇧 The ION | ⏯ |
Lo que tenga listo 🇪🇸 | 🇬🇧 Whatever youre ready | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
Amiga intentaré lo imposible 🇪🇸 | 🇬🇧 Friend Ill try the impossible | ⏯ |
El 25 lo revisaremos 🇪🇸 | 🇬🇧 On the 25th well review it | ⏯ |
Lo mismo para ti 🇪🇸 | 🇬🇧 Same for you | ⏯ |
Si lo mire está interesante 🇪🇸 | 🇬🇧 If I look at it its interesting | ⏯ |
•an (lo? your favourite f 🇨🇳 | 🇬🇧 an (lo? your you syf | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |