Chinese to Vietnamese
我刚刚借用洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 I just borrowed the bathroom | ⏯ |
要用洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 To use the bathroom | ⏯ |
要用洗手间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to use the bathroom | ⏯ |
洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Restroom | ⏯ |
洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathroom | ⏯ |
洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 restroom | ⏯ |
洗手间 🇭🇰 | 🇬🇧 Bathroom | ⏯ |
借过一下,我要去洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Borrow it, Im going to the bathroom | ⏯ |
没洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 No bathroom | ⏯ |
上洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
有洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bathroom | ⏯ |
洗手用肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hands with soap | ⏯ |
洗手间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find bathroom | ⏯ |
我在洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the bathroom | ⏯ |
浴室洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathroom toilet | ⏯ |
去洗手间了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the bathroom | ⏯ |
我去洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the bathroom | ⏯ |
洗手间在那 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathrooms there | ⏯ |
洗手间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom | ⏯ |
洗手间浴室 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathroom | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |