你那样说,我真的很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry if you say that | ⏯ |
别这样叫我,我比你小 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont call me that, Im younger than you | ⏯ |
你比它更帅 🇨🇳 | 🇬🇧 You are more handsome than it is | ⏯ |
比较难,这款比较难做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its harder, its harder to do | ⏯ |
这样你比较好找 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre better looking | ⏯ |
德语比英语更难学 🇨🇳 | 🇬🇧 German is harder to learn than English | ⏯ |
没有人比我更爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 No one loves you more than I do | ⏯ |
我觉得你比我更聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre smarter than me | ⏯ |
你过来这边,我做的比你还好 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over here, Im doing better than you | ⏯ |
哇,我们是同样的职业,不过你的看起来比我更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, were in the same profession, but you look better than me | ⏯ |
踢足球比打篮球更难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its harder to play football than to play basketball | ⏯ |
我不想让你难过的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to make you sad | ⏯ |
请你不要难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont be sad | ⏯ |
你这样趴着,会不会难受 🇨🇳 | 🇬🇧 Wouldnt it be hard for you to lie down like this | ⏯ |
你比你姐姐更外向吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you more outgoing than your sister | ⏯ |
你这样 🇨🇳 | 🇬🇧 You do | ⏯ |
艾艺讲了我的过去 这样你会更了解我一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yi told me about my past so youd know me better | ⏯ |
这几天我好难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sad these days | ⏯ |
亲爱的你这样我会更舍不得你离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear you so I will be more reluctant to let you leave | ⏯ |
我想过程比结果更重要 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the process is more important than the result | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
我最喜欢肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I like muscle sadder | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |