我没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend | ⏯ |
我喜欢计算机 女人吗?暂时没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I like computers, women? I dont have a girlfriend yet | ⏯ |
我现在还没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend yet | ⏯ |
我没女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend | ⏯ |
我也没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend either | ⏯ |
我喜欢交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to make friends | ⏯ |
我喜欢我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my friends | ⏯ |
没有 女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, girlfriend | ⏯ |
还没有,我这边刚处女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive just got a girlfriend here | ⏯ |
有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
我还有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have friends | ⏯ |
你没有女性朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have any female friends | ⏯ |
我喜欢我这个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my friend | ⏯ |
不喜欢说话所以我没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to talk so I dont have friends | ⏯ |
不,我朋友喜欢她 🇨🇳 | 🇬🇧 No, my friend likes her | ⏯ |
我很喜欢交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to make friends very much | ⏯ |
我没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no friends | ⏯ |
我朋友有,我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend did, I didnt | ⏯ |
你有女朋友没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
你有没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |