Chinese to Vietnamese

How to say 春节快到了 in Vietnamese?

Lễ hội mùa xuân đang đến

More translations for 春节快到了

春节快到了  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
春节到了  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is coming
快要过春节了  🇨🇳🇬🇧  Its almost the Spring Festival
春节快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Spring Festival
春节快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy Spring Festival
春节将要来到了  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
过了春节  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival
快到圣诞节了  🇨🇳🇬🇧  Its almost Christmas
圣诞节快到了  🇨🇳🇬🇧  Christmas is coming
祝大家春节快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you all a happy Spring Festival
祝你们春节快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you a happy Spring Festival
春节  🇨🇳🇬🇧  the Spring Festival
春节  🇨🇳🇬🇧  Spring festival
春节  🇭🇰🇬🇧  Spring festival
春节又来了  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming again
春节将要来到  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
春节即将到来  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
圣诞节快要到了  🇨🇳🇬🇧  Christmas is coming
很快中国过春节课  🇨🇳🇬🇧  Soon China has a Spring Festival lesson
我要到春节才会回去了  🇨🇳🇬🇧  I wont be back until the Spring Festival

More translations for Lễ hội mùa xuân đang đến

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much