Chinese to Vietnamese

How to say 过后又忘了 in Vietnamese?

Và sau đó tôi quên

More translations for 过后又忘了

过后又会想念  🇨🇳🇬🇧  Ill miss it later
知道的,但是又忘了  🇨🇳🇬🇧  I know, but I forgot
又过了一天  🇨🇳🇬🇧  Another day
一年又过了  🇨🇳🇬🇧  A year has passed
我又忘了是什么意思了  🇨🇳🇬🇧  I forgot what it meant again
背过以后很容易忘记  🇨🇳🇬🇧  Its easy to forget after youve been back
忘了  🇨🇳🇬🇧  Forgot
最后别忘了加点盐  🇨🇳🇬🇧  Finally dont forget to add some salt
回去后别忘了我们  🇨🇳🇬🇧  Dont forget us when you get back
又过了半个学期  🇨🇳🇬🇧  Its been another half semester
然后又发生车祸了  🇨🇳🇬🇧  And then there was a car accident
又过一年  🇨🇳🇬🇧  Another year
我忘了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
别忘了  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
忘了她  🇨🇳🇬🇧  Forget about her
胶忘了  🇨🇳🇬🇧  The glue forgot
上次去过。 价格我忘了  🇨🇳🇬🇧  I went there last time. The price I forgot
不过我已经都忘光了  🇨🇳🇬🇧  But Ive lost all

More translations for Và sau đó tôi quên

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad