Chinese to Vietnamese

How to say 我去商店 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến cửa hàng

More translations for 我去商店

去商店  🇨🇳🇬🇧  Go to the store
不去商店  🇨🇳🇬🇧  Dont go to the store
让我们去商店  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the shop
我去哪儿找商店  🇨🇳🇬🇧  Where do I go to find the store
去我的商店看看  🇨🇳🇬🇧  Go to my store
你好,我想去商店  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to go to the store
我的商店  🇨🇳🇬🇧  My shop
商店  🇨🇳🇬🇧  Shop
商店  🇭🇰🇬🇧  Store
我去旁边商店一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the next store
我今天没有去商店  🇨🇳🇬🇧  I didnt go to the store today
商店店员  🇨🇳🇬🇧  Shop assistant
我想去商店买件衣服,不知道去哪个商店好  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the shop to buy a dress, I dont know which shop to go to
我要上商店  🇨🇳🇬🇧  Im going to the store
我在商店了  🇨🇳🇬🇧  Im at the store
我们在商店  🇨🇳🇬🇧  Were in the store
请问商店怎么去  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the store
协商店  🇨🇳🇬🇧  Negotiating shop
逛商店  🇨🇳🇬🇧  Shop
商品店  🇨🇳🇬🇧  Merchandise Shop

More translations for Tôi sẽ đến cửa hàng

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up