Chinese to Vietnamese

How to say 叔叔请喝水 in Vietnamese?

Chú, hãy uống nước

More translations for 叔叔请喝水

叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔叔叔把婶婶打  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle beat his aunt
马叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Ma
方叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Fang
坏叔叔  🇨🇳🇬🇧  Bad uncle
李叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Li
大叔水饺  🇨🇳🇬🇧  Uncle Dumplings
叔叔你用的什么香水  🇨🇳🇬🇧  Uncle, what perfume did you use
两个叔叔  🇨🇳🇬🇧  Two uncles
警察叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle, the policeman
约翰叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle John
你好,叔叔  🇨🇳🇬🇧  Hello, Uncle
叔叔舅舅  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle
叔叔阿姨  🇨🇳🇬🇧  Uncle and aunt
叔叔uncle了  🇨🇳🇬🇧  Uncle uncle uncle
谢谢叔叔  🇨🇳🇬🇧  Thank you uncle
这个叔叔  🇨🇳🇬🇧  This uncle
叫我叔叔  🇨🇳🇬🇧  Call me Uncle

More translations for Chú, hãy uống nước

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile