我在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work here | ⏯ |
工作啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
别工作下班吧来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come to me from work | ⏯ |
明天你不工作,可以来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow you can come to me if you dont work | ⏯ |
我是来这里工作的,你是学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to work, youre a student | ⏯ |
你在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你工作在这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You work here | ⏯ |
你哥哥在哪里工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your brother work | ⏯ |
我在这里有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a job here | ⏯ |
我是工作在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I am working here | ⏯ |
不啊,我来这里工作。刚来马尼拉,没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im working here. Just came to Manila, no friends | ⏯ |
我一个人来这里工作,没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here alone to work, no friends | ⏯ |
因为安排在这里工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the arrangement to work here | ⏯ |
到我这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
我不知道,我刚刚到这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I just got here to work | ⏯ |
你什么工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of job do you have | ⏯ |
你在哪工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
她的工作和我的工作大体一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Her job is about the same as my job | ⏯ |
你朋友在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend works here | ⏯ |
你们在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |