Chinese to Vietnamese

How to say 去T1机场,做那辆摆渡车 in Vietnamese?

Đi đến sân bay T1 và làm cho phà đó

More translations for 去T1机场,做那辆摆渡车

摆渡车  🇨🇳🇬🇧  Ferry car
坐摆渡车  🇨🇳🇬🇧  Take a ferry
机场T1  🇨🇳🇬🇧  Airport T1
飞机场T1  🇨🇳🇬🇧  Airport T1
我们要去t1机场  🇨🇳🇬🇧  Were going to t1 airport
廊曼机场t1  🇨🇳🇬🇧  Langman Airport t1
白云机场t1  🇨🇳🇬🇧  Baiyun Airport t1
这趟车直接去关西机场T1吗  🇨🇳🇬🇧  This bus goes straight to Kansai Airport T1
那辆车  🇨🇳🇬🇧  That car
机场T1航站楼  🇨🇳🇬🇧  Airport T1 Terminal
去白云机场T1还是T2  🇨🇳🇬🇧  To Baiyun Airport T1 or T2
能帮我叫一辆去机场的车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me get a car to the airport
请帮我叫一辆出租车去机场  🇨🇳🇬🇧  Please call a taxi for me to the airport
你可以去t1做出租车  🇨🇳🇬🇧  You can go to t1 and do a taxi
换一辆车,然后继续出发去机场  🇨🇳🇬🇧  Change another car and continue to head to the airport
可以帮我安排一辆车去机场吗  🇨🇳🇬🇧  Can you arrange a car for me to get to the airport
去机场的车子  🇨🇳🇬🇧  The car to the airport
机场去机场  🇨🇳🇬🇧  The airport goes to the airport
帮我安排一辆车子,快一点去机场  🇨🇳🇬🇧  Help me arrange a car and go to the airport quickly
安排一辆车到机场接我吗  🇨🇳🇬🇧  Arrange a car to meet me at the airport

More translations for Đi đến sân bay T1 và làm cho phà đó

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
飞机场T1  🇨🇳🇬🇧  Airport T1
机场T1  🇨🇳🇬🇧  Airport T1
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
T1还是t2  🇨🇳🇬🇧  T1 or t2
廊曼机场t1  🇨🇳🇬🇧  Langman Airport t1
白云机场t1  🇨🇳🇬🇧  Baiyun Airport t1
机场T1航站楼  🇨🇳🇬🇧  Airport T1 Terminal
T1航站楼  🇨🇳🇬🇧  Terminal 1
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
到曼谷T1航站楼  🇨🇳🇬🇧  To Bangkok Terminal T1
T1航站楼的出口  🇨🇳🇬🇧  Exit of Terminal T1