Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问什么时候才会开放 in Vietnamese?

Xin chào, khi nó sẽ được mở

More translations for 你好,请问什么时候才会开放

请问ucm什么时候开网  🇨🇳🇬🇧  What time does ucm open the net
什么时候才能请到你  🇨🇳🇬🇧  When will I be able to invite you
请问什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When will you arrive
什么时候开始放假  🇨🇳🇬🇧  When does the holiday start
你好,什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  Hello, what time does it start
你好,什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  Hello, when do you drive
你好,请问是什么卡?什么时候可以开始呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, what card is it? When can i start
你什么时候放学  🇨🇳🇬🇧  When do you finish school
你什么时候放假  🇨🇳🇬🇧  When do you have a holiday
你什么时候放假  🇨🇳🇬🇧  When are you on vacation
请问什么时候退房  🇨🇳🇬🇧  When will you check out
请问你商场什么时候开始打折  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me when the mall will start discounting
什么时候开始放年假  🇨🇳🇬🇧  When does the annual holiday start
约会什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does the date start
你什么时候开始可以解放  🇨🇳🇬🇧  When did you start to be liberated
请问商场什么时候开始打折  🇨🇳🇬🇧  May I tell me when the mall will start to discount
请问什么时候开始选择座位  🇨🇳🇬🇧  When do you start choosing your seat
放假从什么时候到什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the holiday to what time
你们什么时候放假  🇨🇳🇬🇧  When are you on vacation
你好,请问你是什么时候来中国的  🇨🇳🇬🇧  Hello, when did you come to China

More translations for Xin chào, khi nó sẽ được mở

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin