Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Hours | ⏯ |
几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours | ⏯ |
你晚了一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an hour late | ⏯ |
要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
差几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
几个小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours later | ⏯ |
考几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
烤几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Bake for a few hours | ⏯ |
你晚到了半个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre half an hour late | ⏯ |
几个小时已经过去几个小时已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours have passed | ⏯ |
爸爸两个小时,今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad two hours, tonight | ⏯ |
持续几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
今晚到到底时间了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight to the end of the time is not | ⏯ |
你几点回去的?上了几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you go back? For hours | ⏯ |
你今天睡了3个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 You slept for three hours today | ⏯ |
你今天睡了三个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep three hours today | ⏯ |
过几个小时再睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep in a few hours | ⏯ |
几个小时已经过去了,他还没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours had passed, and he had not arrived yet | ⏯ |
几小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 A few hours later | ⏯ |
两个小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two hours | ⏯ |