你想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ |
想过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ever thought of coming to me | ⏯ |
你想过来跟我睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come and sleep with me | ⏯ |
你是想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever want to come to me to play | ⏯ |
我想你来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to come | ⏯ |
你仍然想过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still want to come | ⏯ |
你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to find you | ⏯ |
你要我过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to come over | ⏯ |
我过来看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to see you | ⏯ |
我想念你,我错过你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I miss you | ⏯ |
想现在过来陪我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to come over with me now | ⏯ |
你来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been here | ⏯ |
你过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You came here | ⏯ |
过两天你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me in two days | ⏯ |
过来过来过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over | ⏯ |
我来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ |
你过来,我给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over, Ill show you | ⏯ |
过来我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and tell you | ⏯ |
你过来我这吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |