你有没有老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
有老公了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
老公你的手有没有包扎 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband your hand has no bandages | ⏯ |
你有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
老板,你回来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre not back | ⏯ |
你有老公吗?美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband? Beauty | ⏯ |
她有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does she have a husband | ⏯ |
有嫁老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a married husband | ⏯ |
我怕你老了没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre old and you dont have a job | ⏯ |
没有老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no tigers | ⏯ |
饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat without you | ⏯ |
他已经结婚了,有老公 🇨🇳 | 🇬🇧 He is married and has a husband | ⏯ |
你吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat without you | ⏯ |
没有没有 跟你比不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one that cant compare to you | ⏯ |
我没有公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a company | ⏯ |
附近有公园吗?有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a park nearhere? Do you have | ⏯ |
吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten without you | ⏯ |
没有了,现在没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, not now | ⏯ |
小老爷没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The little master didnt | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |