Chinese to Vietnamese

How to say 你最近都很忙吗 in Vietnamese?

Bạn đã bận rộn gần đây

More translations for 你最近都很忙吗

最近很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
您最近很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
最近很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy lately
最近忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
最近工作很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy at work lately
你好,最近忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you been busy lately
你最近很忙,你 ,你,你  🇨🇳🇬🇧  Youve been busy lately, you, you, you
你最近忙么  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
最近是在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
最近工作忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy at work lately
朋友你好,最近忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, my friend, have you been busy lately
最近不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy lately
最近在忙考试吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy with your exams lately
刚好最近我也很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy just recently
因为最近工厂很忙  🇨🇳🇬🇧  Because the factory has been very busy lately
你最近在忙什么,忙着扫雪吗  🇨🇳🇬🇧  What have you been busy lately, busy sweeping the snow
所以最近我都非常忙  🇨🇳🇬🇧  So Ive been very busy lately
最近有点忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been a little busy lately
最近比較忙  🇨🇳🇬🇧  Recently than busy
最近在忙啥  🇨🇳🇬🇧  Whats busy lately

More translations for Bạn đã bận rộn gần đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much