我們只是沒有讓你吃虧 🇨🇳 | 🇬🇧 We just didnt let you down | ⏯ |
他們在遊行 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre on the line | ⏯ |
他們在羅裳 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in Luowei | ⏯ |
他們也 🇨🇳 | 🇬🇧 They also | ⏯ |
他們說 🇨🇳 | 🇬🇧 They say | ⏯ |
他們倆都 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all | ⏯ |
我們是主办方,每年都是我們主办 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the host, we host every year | ⏯ |
我們 🇨🇳 | 🇬🇧 We | ⏯ |
我在修指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting my nails | ⏯ |
我在做指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing nails | ⏯ |
他們是我的老師 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my old men | ⏯ |
任何地方都會讓我想起她 🇨🇳 | 🇬🇧 It reminds me of her anywhere | ⏯ |
讓我幹爆你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me blow you up | ⏯ |
讓我先看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me take a look first | ⏯ |
帶他們回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them home | ⏯ |
我們兩個睡在一張床上他們兩個睡在一張床上 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us sleep in one bed, they sleep in a bed | ⏯ |
我們只發牌給承办方 🇨🇳 | 🇬🇧 We only license the contractor | ⏯ |
我們走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
我們在香港旅遊 🇨🇳 | 🇬🇧 Were traveling in Hong Kong | ⏯ |
他在拼魔方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes fighting the Rubiks Cube | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |