心甘情愿 🇨🇳 | 🇬🇧 Willing | ⏯ |
如果你愿意你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come if you want | ⏯ |
我心甘情愿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im willing | ⏯ |
你的丈夫呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your husband | ⏯ |
如果你愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 If youd like | ⏯ |
如果你愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like | ⏯ |
你丈夫呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your husband | ⏯ |
如果你想找别人帮助你你就说 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want someone to help you, you say | ⏯ |
如果你有疑问 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have questions | ⏯ |
和你的情夫说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to your lover | ⏯ |
为了你我崩溃,我也心甘情愿 🇨🇳 | 🇬🇧 For you Im broken, Im willing | ⏯ |
如果有人问你 你就说你在我们学校做技术研发 🇨🇳 | 🇬🇧 If someone asks you, you say youre doing technology research and development at our school | ⏯ |
如果你有 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have | ⏯ |
如果你行你就行 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can do it | ⏯ |
如果对你真心的 🇨🇳 | 🇬🇧 If its true to you | ⏯ |
心甘情愿,终于愿赌服输 🇨🇳 | 🇬🇧 Willingly, finally willing to gamble to lose | ⏯ |
你丈夫对你的感觉变了 🇨🇳 | 🇬🇧 How did your husband feel about you | ⏯ |
你丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husbands not home | ⏯ |
如你所愿 🇨🇳 | 🇬🇧 As you wish | ⏯ |
你愿意做我的情人,我没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre willing to be my lover, Im fine | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |