我过几天想回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 며칠 후 중국으로 돌아가고 싶습니다 | ⏯ |
然后我过几天就要回中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi sẽ trở lại Trung Quốc trong một vài ngày | ⏯ |
我玩几天就要回中国 🇨🇳 | 🇯🇵 私は数日で中国に戻るつもりです | ⏯ |
再过几天我就要回国了 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku akan pulang dalam beberapa hari | ⏯ |
中国来过几回 🇨🇳 | 🇰🇷 중국은 몇 번이나 있었습니까 | ⏯ |
你说我回中国几天就来 🇨🇳 | 🇰🇷 며칠 안에 중국에 돌아올 거라고 말씀하셨어요 | ⏯ |
再过几天就要回国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ được nhà trong một vài ngày | ⏯ |
过几天就回中国了,我们中国现在是冬天,很冷 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong một vài ngày tôi sẽ trở lại tại Trung Quốc, chúng tôi Trung Quốc bây giờ là mùa đông, rất lạnh | ⏯ |
我明天就回中国 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะกลับมาในประเทศจีนในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
我明天就回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào ngày mai | ⏯ |
过几天就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home in a few days | ⏯ |
过几天就回来了 🇨🇳 | 🇮🇹 Tornerò tra qualche giorno | ⏯ |
我们明天就回中国 🇨🇳 | 🇹🇭 เราจะกลับมาในประเทศจีนในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
明天就回中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào ngày mai | ⏯ |
过个十几天我就回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại trong một chục ngày | ⏯ |
几天再来,我要回中国了 🇨🇳 | 🇯🇵 数日でまた来て、私は中国に戻ります | ⏯ |
我就回中国了 🇨🇳 | 🇯🇵 私は中国に戻った | ⏯ |
我就回中国吧 🇨🇳 | 🇯🇵 中国に戻ろう | ⏯ |
我明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
过几天我就走了,我在这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone in a few days | ⏯ |
我过几个月再来! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a few months | ⏯ |
在几分钟之后我就会恢复 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a few minutes | ⏯ |
我明天就回中国了,你今天来看我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China tomorrow | ⏯ |
好的,那我过几天才发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, so Ill be shipping in a few days | ⏯ |
过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
过几天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
过几天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in a few days | ⏯ |
过几天去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a few days | ⏯ |
别伤心,我们过几天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad, well come back in a few days | ⏯ |
过几天就做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be ready in a few days | ⏯ |
我下周就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China next week | ⏯ |
在别的城市大概呆5天就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in another city in about five days | ⏯ |
一星期就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a week | ⏯ |
我一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
我一会就回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a moment | ⏯ |
过几天圣诞节了 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas in a few days | ⏯ |