办公室文员 🇨🇳 | 🇬🇧 Office clerk | ⏯ |
办公室职员 🇨🇳 | 🇬🇧 Office staff | ⏯ |
办公室人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Office staff | ⏯ |
我们办公室的业务员,你去哪里找 🇨🇳 | 🇬🇧 Our office clerk, where are you looking | ⏯ |
办公室工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Office staff | ⏯ |
拿去办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it to the office | ⏯ |
办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Office | ⏯ |
明天去我的办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to my office tomorrow | ⏯ |
公司办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Company Office | ⏯ |
在办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 In the office | ⏯ |
是坐办公室的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the office | ⏯ |
办公职员 🇨🇳 | 🇬🇧 Office staff | ⏯ |
办公室把我们的钱全部收回去了,我没钱给你呀 🇨🇳 | 🇬🇧 The office took all our money back, i dont have the money for you | ⏯ |
我在去办公室的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to the office | ⏯ |
他回去他的办公室了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went back to his office | ⏯ |
到办公室给你发文件 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the office and send you the papers | ⏯ |
你办公室还需要员工吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any staff in your office | ⏯ |
他们俩都是办公室人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre both office workers | ⏯ |
你送办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 You send it to the office | ⏯ |
行政办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Office of Administration | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |