Chinese to Vietnamese

How to say 我去征求他们的意见 in Vietnamese?

Tôi sẽ hỏi họ lời khuyên

More translations for 我去征求他们的意见

表示征求意见  🇨🇳🇬🇧  indicates a request for comment
我想征求你的意见,这些礼物给什么谁好  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you for your opinion, what are these gifts for
我回去问一下他们意见  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and ask them what they think
同意他的意见  🇨🇳🇬🇧  agree with him
同意他的所有要求  🇨🇳🇬🇧  agree to all his requests
他们的意  🇨🇳🇬🇧  their intentions
去见他  🇨🇳🇬🇧  Go see him
我们意见一致  🇨🇳🇬🇧  We agree
我的意思是我们见面  🇨🇳🇬🇧  I mean, lets meet
我要求见我的律师  🇨🇳🇬🇧  I asked to see my lawyer
我同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I agree with you
好的,我们回去见  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets get back to see you
你同意我的意见吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
我不同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I dont agree with you
他要求我  🇨🇳🇬🇧  He asked me
他知道你们的需求  🇨🇳🇬🇧  He knows what you need
你可以和她谈谈,这样下次他就会征求你的同意了  🇨🇳🇬🇧  You can talk to her so that next time he will ask for your consent
但是我们的意见不统一  🇨🇳🇬🇧  But our opinions dont agree
我们发表了个人的意见  🇨🇳🇬🇧  We made our own comments
你求求他吧!  🇨🇳🇬🇧  You beg him

More translations for Tôi sẽ hỏi họ lời khuyên

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you