Chinese to Vietnamese

How to say 我讓他們在甲方面前颜面扫地 in Vietnamese?

Tôi sẽ để cho họ phải đối mặt với mặt trước trong A

More translations for 我讓他們在甲方面前颜面扫地

在他前面  🇨🇳🇬🇧  in front of him
他在前面走,我在后面走  🇨🇳🇬🇧  Hes ahead, Im in the back
前面是什么地方  🇨🇳🇬🇧  Whats in front
在我前面  🇨🇳🇬🇧  In front of me
他在扫地  🇨🇳🇬🇧  Hes sweeping the floor
前面在什么前面  🇨🇳🇬🇧  Whats in front
他在黑板前面  🇨🇳🇬🇧  Hes in front of the blackboard
在前面  🇨🇳🇬🇧  In front
在前面  🇨🇳🇬🇧  in front
在…前面  🇨🇳🇬🇧  In... Front
在……前面  🇨🇳🇬🇧  In...... Front
在.....前面  🇨🇳🇬🇧  In..... Front
在,,,方面  🇨🇳🇬🇧  In terms of ,,
我們見面嗎  🇨🇳🇬🇧  Do we have a face-
他们在扫地  🇨🇳🇬🇧  Theyre sweeping the floor
就在前面  🇨🇳🇬🇧  Its right in front
在……的前面  🇨🇳🇬🇧  In...... Front
在她前面  🇨🇳🇬🇧  in front of her
他扫地  🇨🇳🇬🇧  He sweeps the floor
前面有很多吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of food in front of you

More translations for Tôi sẽ để cho họ phải đối mặt với mặt trước trong A

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not