没有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 No guests | ⏯ |
我有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have guests | ⏯ |
刚才有客人回来过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did any guests come back just now | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guest | ⏯ |
有約客人才去 🇨🇳 | 🇬🇧 There are guests to go | ⏯ |
我有很多客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of guests | ⏯ |
你好有帮我问过客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you help me ask the guests | ⏯ |
沙屋还有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a room in the sand house | ⏯ |
你的屋里有电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have electricity in your house | ⏯ |
今天有客人来家里做客 🇨🇳 | 🇬🇧 There are guests coming to the house today | ⏯ |
家姐那边我们回来没有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 We came back without guests | ⏯ |
那你是个有钱人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre a rich man | ⏯ |
现在房间有客人入住了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any guests in the room now | ⏯ |
是客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a guest | ⏯ |
有預約客人才去 🇨🇳 | 🇬🇧 There are guests to go | ⏯ |
最近有人在装修房屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones been renovating the house recently | ⏯ |
邮箱有客人资料,你需要回复客人 🇨🇳 | 🇬🇧 There is guest information in the mailbox, you need to reply to the guest | ⏯ |
你们那边客户多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a lot of clients over there | ⏯ |
那张就是客人丢失的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what the guest lost | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |