Chinese to Vietnamese

How to say 我不出去明天 in Vietnamese?

Tôi sẽ không ra ngoài vào ngày mai

More translations for 我不出去明天

我劝她明天不要出去  🇨🇳🇬🇧  I advised her not to go out tomorrow
明天出去玩  🇨🇳🇬🇧  Go out tomorrow
不去明天去  🇨🇳🇬🇧  Im not going tomorrow
我今天不出去  🇨🇳🇬🇧  Im not going out today
我明天去不了店  🇨🇳🇬🇧  I cant go to the store tomorrow
明天要去出差吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going on a business trip tomorrow
你先出去,明天去3楼  🇨🇳🇬🇧  You go out first, tomorrow, on the third floor
明天去不去医院  🇨🇳🇬🇧  Will you go to the hospital tomorrow
明天发出  🇨🇳🇬🇧  Its coming out tomorrow
明天赶不过去  🇨🇳🇬🇧  I wont be there tomorrow
我们明天去宁波,你去不去  🇨🇳🇬🇧  Were going to Ningbo tomorrow
明天要出去玩吗?带你去  🇨🇳🇬🇧  Are you going out to play tomorrow? Take you there
明天去  🇨🇳🇬🇧  Go tomorrow
我在公司,不能出去,明天还要上班  🇨🇳🇬🇧  Im at the company, I cant go out, Im going to work tomorrow
你明天去不去上课  🇨🇳🇬🇧  Youre going to class tomorrow
我们回去了,明天再出来玩  🇨🇳🇬🇧  Were back and well be out tomorrow
明天我早点发出  🇨🇳🇬🇧  Ill send it early tomorrow
明天我要出国了  🇨🇳🇬🇧  Im going abroad tomorrow
我们明天不去马布岛  🇨🇳🇬🇧  Were not going to Mab Island tomorrow
我们明天不去莫斯科  🇨🇳🇬🇧  We wont go to Moscow tomorrow

More translations for Tôi sẽ không ra ngoài vào ngày mai

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau